Thép hộp chữ nhật đen	Thép hộp vuông đen

       0.70	cây 6m	      61,500	          0.90	cây 6m	       38,500

       0.80	cây 6m	    101,000	          1.00	cây 6m	       55,000

       1.20	cây 6m	    249,500	          1.10	cây 6m	       89,000

       1.40	cây 6m	    145,000	          1.20	cây 6m	     161,500

	Thép hộp chữ nhật mạ kẽm	Thép hộp vuông mạ kẽm

       0.80	cây 6m	      93,000	          1.20	cây 6m	       72,500

       1.00	cây 6m	    184,500	          1.80	cây 6m	     158,000

Hộp chữ nhật mạ kẽm 10×20	6m	0.8	1.92	30.700


トップ   編集 凍結 差分 バックアップ 添付 複製 名前変更 リロード   新規 一覧 単語検索 最終更新   ヘルプ   最終更新のRSS
Last-modified: 2021-04-07 (水) 11:51:22 (1108d)