– Giá tối thiểu lần 30,000 30,000 – Giá áp dụng cho số lượng ít < 1 tấn Kg 280 250 – Giá áp dụng cho số lượng lớn > 1 tấn Kg 230 200 – Giá tối thiểu lần 30,000 30,000 – Giá áp dụng cho số lượng ít < 1 tấn Kg 300 300 – Giá áp dụng cho số lượng lớn > 1 tấn Kg 250 250 – Giá tối thiểu lần 100,000 100,000 – Giá áp dụng cho số lượng ít < 1 tấn Kg 500 500 – Giá áp dụng cho số lượng lớn > 1 tấn Kg 400 400 – Giá tối thiểu lần 50,000 50,000 – Giá áp dụng cho số lượng ít < 1 tấn Kg 400 400 – Giá áp dụng cho số lượng lớn > 1 tấn Kg 300 300 – Giá tối thiểu lần 80,000 80,000 – Giá áp dụng cho số lượng ít < 1 tấn Kg 270 270 – Giá áp dụng cho số lượng lớn > 1 tấn Kg 230 230
|